|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bực dọc
verb & adj (To be) testy không nén nổi bực dọc, hầm hầm bỏ đi unable to suppress his testiness, he left with black looks cau mặt lại, tỏ vẻ bực dọc to frown in a fit of testiness trả lời một cách bực dọc to answer testily
| [bực dọc] | | động từ & tính từ | | | (To be) testy | | | không nén nổi bực dọc, hầm hầm bỏ đi | | unable to suppress his testiness, he left with black looks | | | cau mặt lại, tỏ vẻ bực dọc | | to frown in a fit of testiness | | | trả lời một cách bực dọc | | to answer testily | | | như bực bõ |
|
|
|
|