Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bực dọc



verb & adj
(To be) testy
không nén nổi bực dọc, hầm hầm bỏ đi unable to suppress his testiness, he left with black looks
cau mặt lại, tỏ vẻ bực dọc to frown in a fit of testiness
trả lời một cách bực dọc to answer testily

[bực dọc]
động từ & tính từ
(To be) testy
không nén nổi bực dọc, hầm hầm bỏ đi
unable to suppress his testiness, he left with black looks
cau mặt lại, tỏ vẻ bực dọc
to frown in a fit of testiness
trả lời một cách bực dọc
to answer testily
như bực bõ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.